SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
TT GDTX - HN - DN CHÍ LINH
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 SBT-00162 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
2 SBT-00163 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
3 SBT-00164 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
4 SBT-00142 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
5 SBT-00143 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
6 SBT-00144 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
7 SBT-00145 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
8 SBT-00146 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
9 SBT-00147 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
10 SBT-00148 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
11 SBT-00149 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
12 SBT-00150 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
13 SBT-00151 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
14 SBT-00152 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
15 SBT-00153 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
16 SBT-00154 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
17 SBT-00155 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
18 SBT-00156 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
19 SBT-00157 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
20 SBT-00158 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
21 SBT-00159 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
22 SBT-00160 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
23 SBT-00161 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
24 SBT-00076 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
25 SBT-00077 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
26 SBT-00078 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
27 SBT-00079 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
28 SBT-00080 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
29 SBT-00081 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
30 SBT-00082 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
31 SBT-00083 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
32 SBT-00084 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
33 SBT-00085 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
34 SBT-00086 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
35 SBT-00087 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
36 SBT-00088 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
37 SBT-00089 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
38 SBT-00090 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
39 SBT-00091 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
40 SBT-00092 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
41 SBT-00093 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
42 SBT-00094 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
43 SBT-00095 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
44 SBT-00056 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
45 SBT-00057 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
46 SBT-00058 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
47 SBT-00059 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
48 SBT-00060 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
49 SBT-00001 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
50 SBT-00002 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
51 SBT-00003 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
52 SBT-00004 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
53 SBT-00005 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
54 SBT-00006 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
55 SBT-00007 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
56 SBT-00008 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
57 SBT-00009 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
58 SBT-00010 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
59 SBT-00011 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
60 SBT-00012 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
61 SBT-00013 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
62 SBT-00014 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
63 SBT-00015 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
64 SBT-00016 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
65 SBT-00017 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
66 SBT-00018 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
67 SBT-00019 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
68 SBT-00020 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
69 SBT-00099 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
70 SBT-00100 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
71 SBT-00101 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
72 SBT-00171 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
73 SBT-00172 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
74 SBT-00173 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
75 SBT-00174 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
76 SBT-00175 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
77 SBT-00125 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
78 SBT-00126 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
79 SBT-00127 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
80 SBT-00128 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
81 SBT-00129 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
82 SBT-00071 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
83 SBT-00072 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
84 SBT-00073 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
85 SBT-00074 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
86 SBT-00075 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
87 SBT-00061 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
88 SBT-00062 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
89 SBT-00063 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
90 SBT-00064 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
91 SBT-00065 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
92 SBT-00036 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
93 SBT-00037 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
94 SBT-00038 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
95 SBT-00039 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
96 SBT-00040 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
97 SBT-00041 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
98 SBT-00042 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
99 SBT-00043 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
100 SBT-00044 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
101 SBT-00045 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
102 SBT-00046 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
103 SBT-00047 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
104 SBT-00048 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
105 SBT-00049 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
106 SBT-00050 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
107 SBT-00051 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
108 SBT-00052 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
109 SBT-00053 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
110 SBT-00054 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
111 SBT-00055 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
112 SBT-00130 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
113 SBT-00131 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
114 SBT-00132 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
115 SBT-00133 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
116 SBT-00134 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
117 SBT-00105 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
118 SBT-00106 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
119 SBT-00107 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
120 SBT-00108 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
121 SBT-00109 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
122 SBT-00110 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
123 SBT-00111 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
124 SBT-00112 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
125 SBT-00113 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
126 SBT-00114 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
127 SBT-00115 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
128 SBT-00116 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
129 SBT-00117 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
130 SBT-00118 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
131 SBT-00119 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
132 SBT-00120 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
133 SBT-00121 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
134 SBT-00122 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
135 SBT-00123 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
136 SBT-00124 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
137 SBT-00165 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
138 SBT-00166 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
139 SBT-00167 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
140 SBT-00031 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
141 SBT-00032 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
142 SBT-00033 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
143 SBT-00034 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
144 SBT-00035 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
145 SBT-00066 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
146 SBT-00067 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
147 SBT-00068 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
148 SBT-00069 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
149 SBT-00070 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
150 SBT-00096 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
151 SBT-00097 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
152 SBT-00098 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
153 SBT-00021 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
154 SBT-00022 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
155 SBT-00023 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
156 SBT-00024 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
157 SBT-00025 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
158 SBT-00135 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
159 SBT-00136 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
160 SBT-00137 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
161 SBT-00138 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
162 SBT-00139 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
163 SBT-00140 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
164 SBT-00141 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
165 SBT-00168 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
166 SBT-00169 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
167 SBT-00170 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
168 SBT-00102 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
169 SBT-00103 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
170 SBT-00104 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
171 SBT-00026 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
172 SBT-00027 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
173 SBT-00028 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
174 SBT-00029 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
175 SBT-00030 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)