SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
TT GDTX - HN - DN CHÍ LINH
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Chú ý: Kiểm tra sự trùng số cá biệt trước khi in Cài font mã vạch In sổ tổng quát Sách phát sinh trong năm Sổ thanh lí
Toàn bộ SCB SCB theo chủng loại Sổ mượn của HS Sổ mượn của GV Sổ đọc của HS Sổ đọc của GV In đề can Phiếu yêu cầu In thẻ In mục lục In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 SBT-00036 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
2 SBT-00037 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
3 SBT-00038 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
4 SBT-00039 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
5 SBT-00040 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
6 SBT-00041 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
7 SBT-00042 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
8 SBT-00043 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
9 SBT-00044 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
10 SBT-00045 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 1Nxb Đại học HuếH2022240008(076)
11 SBT-00046 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
12 SBT-00047 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
13 SBT-00048 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
14 SBT-00049 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
15 SBT-00050 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
16 SBT-00051 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
17 SBT-00052 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
18 SBT-00053 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
19 SBT-00054 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
20 SBT-00055 Lã Nhâm ThìnBài tập ngữ văn 10: Tập 2Nxb Đại học HuếH2022220008(076)
21 SBT-00056 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
22 SBT-00057 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
23 SBT-00058 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
24 SBT-00059 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
25 SBT-00060 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Nxb Đại học sư phạmH2022170009(076)
26 SBT-00061 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
27 SBT-00062 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
28 SBT-00063 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
29 SBT-00064 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
30 SBT-00065 Lê ThôngBài tập Địa lí 10Nxb Đại học sư phạmH20221900091(076)
31 SBT-00066 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
32 SBT-00067 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
33 SBT-00068 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
34 SBT-00069 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
35 SBT-00070 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tập giáo dục kinh tế và pháp luật 10Nxb Đại học HuếH202229000371(076)
36 SBT-00071 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
37 SBT-00072 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
38 SBT-00073 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
39 SBT-00074 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
40 SBT-00075 Hoàng Văn VânBài tập tiếng anh 10Giáo dụcH2022600004A(076)
41 SBT-00001 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
42 SBT-00002 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
43 SBT-00003 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
44 SBT-00004 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
45 SBT-00005 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
46 SBT-00006 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
47 SBT-00007 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
48 SBT-00008 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
49 SBT-00009 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
50 SBT-00010 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 1Nxb Đại học sư phạmH20222400051(076)
51 SBT-00011 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
52 SBT-00012 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
53 SBT-00013 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
54 SBT-00014 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
55 SBT-00015 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
56 SBT-00016 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
57 SBT-00017 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
58 SBT-00018 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
59 SBT-00019 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
60 SBT-00020 Đỗ Đức TháiBài tập toán 10: Tập 2Nxb Đại học sư phạmH20222300051(076)
61 SBT-00021 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
62 SBT-00022 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
63 SBT-00023 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
64 SBT-00024 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
65 SBT-00025 Nguyễn Văn KhánhBài tập vật lí 10Nxb Đại học sư phạmH20222200053(076)
66 SBT-00026 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
67 SBT-00027 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
68 SBT-00028 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
69 SBT-00029 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
70 SBT-00030 Trần Thành HuếBài tập hóa học 10Nxb Đại học sư phạmH20222400054(076)
71 SBT-00031 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
72 SBT-00032 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
73 SBT-00033 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
74 SBT-00034 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
75 SBT-00035 Mai Sỹ TuấnBài tập sinh học 10Nxb Đại học sư phạmH20222100057(076)
76 SBT-00076 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
77 SBT-00077 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
78 SBT-00078 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
79 SBT-00079 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
80 SBT-00080 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
81 SBT-00081 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
82 SBT-00082 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
83 SBT-00083 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
84 SBT-00084 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
85 SBT-00085 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 1Giáo dụcH20232200051(076)
86 SBT-00086 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
87 SBT-00087 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
88 SBT-00088 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
89 SBT-00089 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
90 SBT-00090 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
91 SBT-00091 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
92 SBT-00092 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
93 SBT-00093 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
94 SBT-00094 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
95 SBT-00095 Cung Thế AnhBài tập toán 11: Tập 2Giáo dụcH20231800051(076)
96 SBT-00096 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
97 SBT-00097 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
98 SBT-00098 Nguyễn Văn BiênBài tập vật lí 11Giáo dụcH20231800053(076)
99 SBT-00099 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
100 SBT-00100 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
101 SBT-00101 Đặng Xuân ThưBài tập Hóa học 11Giáo dụcH20232400054(076)
102 SBT-00102 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
103 SBT-00103 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
104 SBT-00104 Phạm văn LậpBài tập sinh học 11Giáo dụcH20232200057(076)
105 SBT-00105 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
106 SBT-00106 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
107 SBT-00107 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
108 SBT-00108 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
109 SBT-00109 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
110 SBT-00110 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
111 SBT-00111 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
112 SBT-00112 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
113 SBT-00113 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
114 SBT-00114 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 1Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
115 SBT-00115 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
116 SBT-00116 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
117 SBT-00117 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
118 SBT-00118 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
119 SBT-00119 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
120 SBT-00120 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
121 SBT-00121 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
122 SBT-00122 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
123 SBT-00123 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
124 SBT-00124 lã Nhâm ThìnBài tập Ngữ văn 11: Tập 2Nxb Đại học HuếH2023280008(076)
125 SBT-00125 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
126 SBT-00126 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
127 SBT-00127 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
128 SBT-00128 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
129 SBT-00129 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 11Nxb Đại học sư phạmH2023180009(076)
130 SBT-00130 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
131 SBT-00131 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
132 SBT-00132 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
133 SBT-00133 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
134 SBT-00134 Lê ThôngBài tập địa lí 11Nxb Đại học sư phạmH20232700091 (076)
135 SBT-00135 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
136 SBT-00136 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
137 SBT-00137 Nguyễn Thị Mỹ LộcBài tậpgiáo dục kinh tế và pháp luật 11Nxb Đại học HuếH202335000371 (076)
138 SBT-00138 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
139 SBT-00139 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
140 SBT-00140 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
141 SBT-00141 Phạm Thế LongBài tập tin học 11: Định Hướng tin học ứng dụngGiáo dụcH2023180006T7 (076)
142 SBT-00142 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
143 SBT-00143 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
144 SBT-00144 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
145 SBT-00145 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
146 SBT-00146 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
147 SBT-00147 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
148 SBT-00148 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
149 SBT-00149 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
150 SBT-00150 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
151 SBT-00151 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 1Giáo dụcH20231800051
152 SBT-00152 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
153 SBT-00153 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
154 SBT-00154 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
155 SBT-00155 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
156 SBT-00156 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
157 SBT-00157 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
158 SBT-00158 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
159 SBT-00159 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
160 SBT-00160 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
161 SBT-00161 Cung Thế AnhBài tập toán 10: Tập 2Giáo dụcH20231900051
162 SBT-00162 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
163 SBT-00163 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
164 SBT-00164 Bùi Gia ThịnhBài tập vật lí 10Giáo dụcH20231700053
165 SBT-00165 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
166 SBT-00166 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
167 SBT-00167 Lê Kim LongBài tập hóa học 10Giáo dụcH20231700054
168 SBT-00168 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
169 SBT-00169 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
170 SBT-00170 Phạm Văn LậpBài tập sinh học 10Giáo dụcH20231400057
171 SBT-00171 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
172 SBT-00172 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
173 SBT-00173 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
174 SBT-00174 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009
175 SBT-00175 Đỗ Thanh BìnhBài tập lịch sử 10Giáo dụcH2023170009